ISOLATOR thép không rỉ IP65/66 hiệu Kraus & Naimer là khóa đóng cắt ON/ OFF 2P/ 3P/4P/6P hoặc 1-OFF-2 3P/4P có hộp bằng thép không rỉ dòng đóng cắt từ 16A-1250A. Đạt tiêu chuẩn IP65/66. Isolator thép không rỉ thích hợp làm việc trong môi trường ăn mòn và chất tẩy rửa, vệ sinh cao.
Mọi thông tin và nhu cầu về sản phẩm, vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Điện Thành An
486 Trần Khát Chân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Ms Hà: 0976614896-0968581510
Skype: thanhha.nguyen84
Email: ha@dienthanhan.com hoặc ntthadienthanhan@gmail.com
MỘT SỐ MÃ HÀNG ISOLATOR THÉP KHÔNG RỈ
STT
|
TÊN HÀNG
|
MÃ HÀNG
|
KHÓA ĐÓNG CẮT ON-OFF CÓ HỘP BẰNG THÉP
KHỔNG RỈ IP65/66
|
||
1
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 16A, 3P+E
|
KF16B-T203/SGZ010*9S66
|
2
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 20A, 3P+E
|
KF20B -T203/SGZ010*9S66
|
3
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 25A, 3P+E
|
KG20B-T203/SGZ010*9S66
|
4
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 32A, 3P+E
|
KG32B-T203/SGZ010*9S66
|
5
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 40A, 3P+E
|
KG41B-T203/SGZ010*9S66
|
6
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 63A, 3P+E
|
KH63-
T203/SGZ010 *9S66
|
7
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 80A, 3P+E
|
KG80-T203/SGZ010*9S66
|
8
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF,100A, 3P+E
|
KG100-T203/SGZ010*9S66
|
9
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 125A, 3P+E
|
KG105-T203/SGZ010*9S66
|
10
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 160A, 3P+E
|
KG161-T203/SGZ010*9S66
|
11
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 200A, 3P+E
|
KG211-T203/SGZ010*9S66
|
12
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 250A, 3P+E
|
KG251-T203/SGZ010*9S66
|
13
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 315A, 3P+E
|
KG316-T203/SGZ010*9S66
|
14
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 400A, 3P+E
|
9S
KE401K300S65 SIS1
|
15
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 630A, 3P+E
|
9S
KE631K300S65 SIS1
|
16
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 800A, 3P+E
|
9S
KE800K300S65 SIS1
|
17
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 16A, TPNE
|
KF16B-T207/SGZ010*9S66
|
18
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 20A, TPNE
|
KF20B-T207/SGZ010*9S66
|
19
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 25A, TPNE
|
KG20B-T207/SGZ010*9S66
|
20
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 32A, TPNE
|
KG32B-T207/SGZ010*9S66
|
21
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 40A, TPNE
|
KG41B-T207/SGZ010*9S66
|
22
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 63A, TPNE
|
KH63-
T207/SGZ010 *9S66
|
23
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 80A, TPNE
|
KG80-T207/SGZ010*9S66
|
24
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 100A, TPNE
|
KG100-T207/SGZ010*9S66
|
25
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 125A, TPNE
|
KG105-T207/SGZ010*9S66
|
26
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 160A, TPNE
|
KG161-T207/SGZ010*9S66
|
27
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 200A, TPNE
|
KG211-T207/SGZ010*9S66
|
28
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 250A, TPNE
|
KG251-T207/SGZ010*9S66
|
29
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 315A, TPNE
|
KG316-T207/SGZ010*9S66
|
30
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF,400A, TPNE
|
9S
KE401K300S65 SIS2
|
31
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 630A, TPNE
|
9S
KE631K300S65 SIS2
|
32
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 800A,TPNE
|
9S
KE800K300S65 SIS2
|
33
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 16A, 4P+E
|
KF16B-T204/SGZ010*9S66
|
34
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 20A, 4P+E
|
KF20B-T204/SGZ010*9S66
|
35
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 25A, 4P+E
|
KG20B-T204/SGZ010*9S66
|
36
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 32A, 4P+E
|
KG32B-
T204/SGZ010*9S66
|
37
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 40A, 4P+E
|
KG41B-T204/SGZ010*9S66
|
38
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 63A, 4P+E
|
KH63-
T204/SGZ010 *9S66
|
39
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 80A, 4P+E
|
KG80-T204/SGZ010*9S66
|
40
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 100A, 4P+E
|
KG100-T204/SGZ010*9S66
|
41
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 125A, 4P+E
|
KG105-T204/SGZ010*9S66
|
42
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 160A, 4P+E
|
KG161-T204/SGZ010*9S66
|
43
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 200A, 4P+E
|
KG211-T204/SGZ010*9S66
|
44
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 250A, 4P+E
|
KG251-T204/SGZ010*9S66
|
45
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 315A, 4P+E
|
KG316-T204/SGZ010*9S66
|
46
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 400A, 4P+E
|
9S
KE401K400S65 SIS1
|
47
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 630A, 4P+E
|
9S
KE631K400S65 SIS1
|
48
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 800A, 4P+E
|
9S
KE800K400S65 SIS1
|
49
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 16A, 6P+E
|
KF16B-T206/SGZ010*9S66
|
50
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 20A, 6P+E
|
KF20B-T206/SGZ010*9S66
|
51
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 25A, 6P+E
|
KG20B-T206/SGZ010*9S66
|
52
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 32A, 6P+E
|
KG32B-T206/SGZ010*9S66
|
53
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 40A, 6P+E
|
KG41B-T206/SGZ010*9S66
|
54
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 80A, 6P+E
|
KG80C-T206/SGZ010*9S66
|
55
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 100A, 6P+E
|
KG100C-T206/SGZ010*9S66
|
56
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 125A, 6P+E
|
KG105C-T206/SGZ010*9S66
|
57
|
Isolator
thép không rỉ ON-OFF, 160A, 6P+E
|
KG161-T206/SGZ010*9S66
|
KHÓA ĐÓNG CẮT 1-OFF-2 CÓ HỘP BẰNG THÉP KHỔNG RỈ IP65/66
|
||
58
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 25A, 3P
|
KG20B-T903/SGZ010*9S66
|
59
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 32A, 3P
|
KG32B-T903/SGZ010*9S66
|
60
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 40A, 3P
|
KG41B-T903/SGZ010*9S66
|
61
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 80A, 3P
|
KG80C-T903/SGZ010*9S66
|
62
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 100A, 3P
|
KG100C-T903/SGZ010*9S66
|
63
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 125A, 3P
|
KG105C-T903/SGZ010*9S66
|
64
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 160A, 3P
|
KG162-T903/SGZ010*9S66
|
65
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 25A, 4P
|
KG20B-T904/SGZ010*9S66
|
66
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 32A, 4P
|
KG32B-
T904/SGZ010*9S66
|
67
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 40A, 4P
|
KG41B-T904/SGZ010*9S66
|
68
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 80A, 4P
|
KG80C-T904/SGZ010*9S66
|
69
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 100A, 4P
|
KG100C-T904/SGZ010*9S66
|
70
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 125A, 4P
|
KG105C-T904/SGZ010*9S66
|
71
|
Isolator
thép không rỉ 1-OFF-2, 160A, 4P
|
KG162-T904/SGZ010*9S66
|
No comments:
Post a Comment